Mã số thuế hộ kinh doanh là mã số thuế cá nhân phải không?

Mã số thuế hộ kinh doanh có phải là mã số thuế cá nhân không?

Mã số thuế (MST) hộ kinh doanh và mã số thuế cá nhân có giống nhau không? Đây là câu hỏi thường gặp trong lĩnh vực thuế. Dưới đây là những thông tin cần biết về nguyên tắc cấp MST cho cá nhân kinh doanh và hộ kinh doanh.

Mã số thuế hộ kinh doanh và mã số thuế cá nhân: Sự khác biệt

Mã số thuế hộ kinh doanh, mã số thuế cá nhân kinh doanh, và mã số thuế cá nhân không kinh doanh đều liên quan đến quản lý thuế. Tuy nhiên, chúng được cấp cho các đối tượng khác nhau và có mục đích khác nhau. Cụ thể:

  • Mã số thuế hộ kinh doanh chính là mã số thuế cá nhân kinh doanh, dùng để quản lý nghĩa vụ thuế từ hoạt động kinh doanh.
  • Mã số thuế cá nhân không kinh doanh là mã số thuế duy nhất được cấp cho cá nhân để quản lý thuế thu nhập cá nhân từ nguồn thu nhập không liên quan đến hoạt động kinh doanh. Do đó, mã số thuế hộ kinh doanh không phải là mã số thuế cá nhân không kinh doanh.

Dưới đây là bảng so sánh giữa mã số thuế hộ kinh doanh, mã số thuế cá nhân kinh doanh và mã số thuế cá nhân không kinh doanh:

MST hộ kinh doanh/cá nhân kinh doanh

MST cá nhân không kinh doanh

Cấp cho HKD/cá nhân kinh doanh nhằm quản lý hoạt động kinh doanh của hộ cá thể/cá nhân kinh doanh

Cấp cho cá nhân để quản lý TNCN (không liên quan hoạt động kinh doanh) như tiền lương, tiền công, tiền trúng thưởng, đầu tư, chuyển nhượng vốn…

Được cấp dựa trên thông tin của người đại diện hộ kinh doanh (chủ hộ)/cá nhân kinh doanh

Được cấp cho cá nhân không kinh doanh

Dùng để thực hiện nghĩa vụ thuế liên quan hoạt động kinh doanh như thuế môn bài, thuế giá trị gia tăng (nếu có) và thuế TNCN từ kinh doanh

Dùng để kê khai và nộp thuế TNCN cho các loại thu nhập khác ngoài kinh doanh

Nguyên tắc cấp mã số thuế hộ kinh doanh và mã số thuế cá nhân kinh doanh

➧ Dù có sự khác biệt giữa MST hộ kinh doanh/MST cá nhân kinh doanh và MST cá nhân không kinh doanh, nhưng cả ba loại mã số đều có sự liên quan mật thiết với nhau:

  • Cá nhân muốn mở hộ kinh doanh bắt buộc phải có MST cá nhân.
  • MST cá nhân kinh doanh và MST hộ kinh doanh có cùng số đuôi 001 hoặc 002.
  • MST cá nhân không kinh doanh là cơ sở để cơ quan thuế cấp MST cho hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh.

➧ MST hộ kinh doanh và MST cá nhân kinh doanh được cấp bao gồm mã số thuế cá nhân của chủ hộ/cá nhân kinh doanh cùng với các đuôi phân biệt như:

  • 001: Dành cho cá nhân kinh doanh đăng ký MST lần đầu, hộ kinh doanh đầu tiên do cá nhân đăng ký.
  • 002, 003…: Nếu cá nhân đăng ký thêm các hộ kinh doanh khác, mỗi hộ sẽ được thêm số đuôi tiếp theo để phân biệt.

Ví dụ:

  • Mã số thuế cá nhân: 0123456789;
  • Mã số thuế hộ kinh doanh đầu tiên/cá nhân kinh doanh: 0123456789 – 001.

Lưu ý: Mỗi cá nhân thường chỉ được mở 1 hộ kinh doanh, trường hợp này là đặc biệt.

1) Cá nhân kinh doanh cần làm thủ tục đăng ký mã số thuế cá nhân kinh doanh theo quy định.

2) Mã số thuế của hộ kinh doanh chính là mã số hộ kinh doanh được ghi trên giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh. Mã số thuế hộ kinh doanh sẽ được tạo tự động khi bạn đăng ký thành lập hộ kinh doanh, do đó bạn không cần phải làm thủ tục đăng ký mã số thuế hộ kinh doanh.

Cách tra cứu mã số thuế hộ kinh doanh và mã số thuế cá nhân kinh doanh

Sau khi nhận mã số thuế hộ kinh doanh/cá nhân kinh doanh, bạn có thể tra cứu theo các bước đơn giản sau:

Bước 1: Truy cập trang tra cứu thông tin người nộp thuế của Tổng cục Thuế Việt Nam.

Bước 2: Chọn mục “Thông tin về người nộp thuế” và điền các thông tin theo yêu cầu.

Bước 3: Nhập mã xác nhận và bấm “Tra cứu”.

Bước 4: Nhận kết quả tra cứu với các thông tin như:

  • Mã số thuế;
  • Tên người nộp thuế;
  • Cơ quan thuế;
  • Số CMND/CCCD;
  • Ngày thay đổi thông tin gần nhất;
  • Ghi chú về tình trạng hoạt động.

Các câu hỏi thường gặp về MST hộ kinh doanh và MST cá nhân

1. Mã số thuế hộ kinh doanh và mã số thuế cá nhân có giống nhau không?

Mã số thuế hộ kinh doanh là mã số thuế của cá nhân có kinh doanh, không phải mã số thuế của cá nhân không kinh doanh.

2. Hộ kinh doanh có mã số thuế không?

Có. Mã số thuế hộ kinh doanh chính là mã số hộ kinh doanh được ghi trên giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh.

3. Mã số hộ kinh doanh có phải là mã số thuế không?

Mã số hộ kinh doanh ghi trên giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh là mã số thuế hộ kinh doanh.

4. Tra cứu MST hộ kinh doanh như thế nào?

Bạn thực hiện tra cứu mã số thuế hộ kinh doanh theo 4 bước đơn giản:

  • Bước 1: Truy cập trang Thuế Việt Nam;
  • Bước 2: Chọn mục “Thông tin về người nộp thuế” và điền các thông tin theo yêu cầu;
  • Bước 3: Nhập mã xác nhận và bấm “Tra cứu”;
  • Bước 4: Nhận kết quả tra cứu.

Liên hệ với chúng tôi: Để được hỗ trợ thêm, bạn có thể gọi theo số 0978 578 866 (Miền Bắc)033 9962 333 (Miền Trung)0946 724 666 (Miền Nam).

Dịch vụ tại Kế Toán Trực Tuyến của Công ty TNHH Kiểm Toán Kế Toán Thuế Việt Nam là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp muốn tối ưu hóa quy trình, tiết kiệm chi phí và đảm bảo tuân thủ pháp luật. Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và tận tình nhất!