Sổ hồng, sổ đỏ là gì? Sổ hộ khẩu là gì? Người có tên trong hộ khẩu có được chia tài sản thừa kế? Người có tên trong hộ khẩu có được mua bán đất đai không?
Sổ hộ khẩu và sổ đỏ/sổ hồng (hay còn gọi là giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất) đều là những giấy tờ quan trọng trong hệ thống pháp luật Việt Nam.
Mặc dù cả hai đều là tài liệu cần thiết trong các giao dịch liên quan đến đất đai, nhưng chúng có vai trò và giá trị pháp lý khác nhau, đặc biệt trong việc thừa kế và mua bán bất động sản. Hãy cùng tìm hiểu mối quan hệ giữa hai loại giấy tờ này.
I. Tìm hiểu giữa sổ hồng, sổ đỏ và sổ hộ khẩu
1. Sổ đỏ, sổ hồng là gì?
Sổ đỏ, sổ hồng là giấy tờ pháp lý do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho cá nhân hoặc tổ chức nhằm chứng minh quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất.
Chúng có vai trò rất quan trọng trong việc chứng minh quyền sở hữu bất động sản và là tài liệu cần thiết để thực hiện các giao dịch như mua bán, chuyển nhượng, thế chấp hoặc thừa kế bất động sản.
>> Xem thêm: Phân biệt sổ đỏ và sổ hồng.
2. Sổ hộ khẩu là gì?
Sổ hộ khẩu là giấy tờ quản lý hành chính nhân khẩu của một hộ gia đình, do cơ quan công an có thẩm quyền cấp và dùng để xác định nơi thường trú của các thành viên trong hộ.
Sổ hộ khẩu là tài liệu cần thiết khi thực hiện các thủ tục hành chính, chẳng hạn như đăng ký kết hôn hay chuyển nhượng quyền sử dụng đất.
Theo quy định của Luật Cư trú 2020, sổ hộ khẩu đã chính thức hết hiệu lực từ ngày 01/01/2023. Kể từ thời điểm này, sổ hộ khẩu giấy không còn được sử dụng trong các giao dịch hành chính. Thay vào đó, thông tin cư trú của công dân được quản lý qua Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư.
Tuy nhiên, hiện nay cách gọi sổ hộ khẩu vẫn được người dân sử dụng để chỉ tài liệu chứng minh nơi thường trú của hộ gia đình.
>> Tham khảo: Phân biệt cư trú, lưu trú, tạm trú, thường trú.
II. Người có tên trong hộ khẩu có được chia tài sản không?
Quyền thừa kế tài sản, bao gồm quyền sử dụng đất và quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất, không phụ thuộc vào việc có tên trong sổ hộ khẩu của gia đình. Quyền thừa kế được quy định theo Bộ luật Dân sự 2015, bao gồm thừa kế theo di chúc hoặc theo pháp luật:
➧ Thừa kế theo di chúc: Trong trường hợp người để lại di sản có lập di chúc hợp pháp, việc phân chia tài sản sẽ theo nội dung di chúc, bất kể người thừa kế có tên trong sổ hộ khẩu hay không.
>> Tham khảo thêm: Dịch vụ lập di chúc – Chỉ từ 1.500.000 đồng.
➧ Thừa kế theo pháp luật: Được áp dụng khi không có di chúc hoặc di chúc không có giá trị pháp lý. Di sản do người mất để lại sẽ được chia theo hàng thừa kế theo quy định của pháp luật. Trong trường hợp này, sổ hộ khẩu không phải là yếu tố quyết định cho quyền thừa kế, mà quyền thừa kế dựa trên quan hệ huyết thống và quan hệ hôn nhân.
Do đó, việc có tên trong sổ hộ khẩu không đảm bảo quyền thừa kế tài sản của thành viên. Quyền này được xác định theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, không phụ thuộc vào sổ hộ khẩu.
>> Xem thêm: Thừa kế theo di chúc và thừa kế theo pháp luật – Điểm giống và khác nhau.
III. Người có tên trong hộ khẩu thì có thể mua bán nhà đất không?
Việc mua bán và chuyển nhượng quyền sử dụng đất hay tài sản gắn liền với đất được điều chỉnh bởi Luật Đất đai 2024 và các văn bản hướng dẫn khác. Sổ đỏ, sổ hồng hay giấy chứng nhận quyền sử dụng đất là giấy tờ pháp lý quan trọng nhất.
Để thực hiện giao dịch mua bán nhà đất hợp pháp, người bán phải có quyền sở hữu đối với quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất đã được cấp giấy chứng nhận hợp pháp (sổ đỏ, sổ hồng), không chỉ vì có tên trong sổ hộ khẩu.
Các điều kiện để mua bán nhà đất bao gồm:
- Người bán phải có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (sổ đỏ, sổ hồng);
- Đất/nhà ở không bị tranh chấp, không thuộc diện bị kê biên, còn trong thời hạn sử dụng đất và không bị áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời;
- Các bên tham gia giao dịch phải thực hiện hợp đồng mua bán tại cơ quan công chứng và đăng ký sang tên tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Vì vậy, việc có tên trong sổ hộ khẩu không đồng nghĩa với quyền thực hiện các giao dịch mua bán nhà đất. Chỉ khi có sổ đỏ, sổ hồng, chủ sở hữu mới có quyền chuyển nhượng, mua bán hay thực hiện các giao dịch khác liên quan đến bất động sản.
Như vậy, sổ hộ khẩu và sổ đỏ, sổ hồng là hai loại giấy tờ hoàn toàn độc lập về mặt pháp lý. Quyền thừa kế và quyền thực hiện các giao dịch mua bán nhà đất không dựa trên việc có tên trong sổ hộ khẩu mà phụ thuộc vào các quy định về quyền sở hữu tài sản và quyền thừa kế theo pháp luật hiện hành.
Tóm lại, để được thừa kế hoặc mua bán nhà đất hợp pháp, người dân cần đảm bảo có đầy đủ các giấy tờ và điều kiện theo quy định của pháp luật, trong đó sổ đỏ, sổ hồng là tài liệu pháp lý quan trọng nhất.
>> Có thể bạn quan tâm: Dịch vụ giải quyết tranh chấp tài sản thừa kế.
IV. Câu hỏi liên quan đến mối quan hệ giữa sổ đỏ, sổ hồng và sổ hộ khẩu
1. Sổ đỏ, sổ hồng là gì?
Sổ đỏ, sổ hồng là giấy tờ pháp lý do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp nhằm chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của cá nhân hay tổ chức.
2. Sổ hộ khẩu là gì?
Sổ hộ khẩu là giấy tờ quản lý hành chính nhân khẩu của một hộ gia đình, do cơ quan công an có thẩm quyền cấp và dùng để xác định nơi thường trú của các thành viên trong hộ.
Theo quy định của Luật Cư trú 2020, sổ hộ khẩu đã chính thức hết hiệu lực từ ngày 01/01/2023.
3. Không có tên trong hộ khẩu có được chia tài sản?
Việc có tên hay không trong sổ hộ khẩu không thể đảm bảo quyền thừa kế tài sản của thành viên. Quyền này phải được xác định theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015.
>> Xem thêm: Người có tên trong hộ khẩu có được chia tài sản không?
4. Có tên trong hộ khẩu thì mua bán nhà đất được không?
Người có tên trong sổ hộ khẩu không có nghĩa là có quyền thực hiện các giao dịch mua bán nhà đất.
Chỉ khi có sổ đỏ, sổ hồng thì chủ sở hữu mới có quyền chuyển nhượng, mua bán hay thực hiện các giao dịch khác liên quan đến bất động sản.
Luật sư Diễn Trần – Phòng Pháp lý ketoantructuyen.net
Dịch vụ tại Kế Toán Trực Tuyến của Công ty TNHH Kiểm Toán Kế Toán Thuế Việt Nam là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp muốn tối ưu hóa quy trình, tiết kiệm chi phí và đảm bảo tuân thủ pháp luật. Đừng ngần ngại liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và tận tình nhất! DANH SÁCH CÔNG TY
Tin cùng chuyên mục:
So Sánh Hệ Thống Thuế Việt Nam Và Các Nước ASEAN: Tác Động Đến Quyết Định Đầu Tư FDI
Tư Vấn Thuế Cho Doanh Nghiệp FDI – Chiến Lược Tối Ưu Chi Phí Và Tuân Thủ Quy Định
Kiểm Toán Độc Lập Cho Doanh Nghiệp FDI – Vai Trò Và Lợi Ích Trong Việc Bảo Đảm Minh Bạch Tài Chính
Những rủi ro doanh nghiệp FDI cần biết khi đầu tư vào Việt Nam và cách giảm thiểu