Thẻ thông hành – Giấy thông hành là gì? Làm sổ thông hành?

Giấy thông hành là gì? Thời hạn giấy thông hành xuất nhập cảnh, làm giấy thông hành ở đâu, và giấy thông hành đi được bao lâu? Cùng tìm hiểu chi tiết về giấy thông hành đi Trung Quốc, Lào, Campuchia.

Giấy thông hành là gì?

Giấy thông hành (hay còn gọi là thẻ thông hành hoặc sổ thông hành) là một trong bốn loại giấy tờ xuất nhập cảnh hợp pháp mà công dân Việt Nam có thể sử dụng. Giấy này được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cho công dân muốn qua lại biên giới theo điều ước quốc tế đã ký kết với các nước láng giềng có chung đường biên giới với Việt Nam.

>> Tìm hiểu thêm:
Điểm khác biệt giữa giấy thông hành và hộ chiếu.

Công dụng của thẻ thông hành, giấy thông hành biên giới

Công dân Việt Nam sở hữu giấy thông hành sẽ được phép qua lại biên giới và thực hiện các hoạt động tại nước láng giềng theo quy định trong điều ước quốc tế, trừ một số trường hợp bị tạm hoãn xuất cảnh như:

  • Bị can, bị cáo, và những người có liên quan đến các vụ án hình sự;
  • Người đang thi hành án hoặc bị hoãn thi hành án;
  • Các cá nhân liên quan đến trách nhiệm dân sự trong vụ án;
  • Người có thể gây ảnh hưởng đến an ninh, quốc phòng;
  • Người đang mắc bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.



Quy định về sổ thông hành, giấy thông hành xuất nhập cảnh vùng biên giới


1. Giấy thông hành đi được bao lâu?

Giấy thông hành có thời hạn tối đa là 12 tháng và không được gia hạn. Bạn có thể sử dụng nhiều lần trong phạm vi biên giới đã quy định. Khi giấy thông hành hết hạn, bạn cần làm thủ tục để xin cấp lại.

>> Tìm hiểu chi tiết:
Cách làm sổ thông hành.


2. Làm giấy thông hành ở đâu?

Địa điểm làm thủ tục cấp giấy thông hành phụ thuộc vào quốc gia láng giềng mà bạn muốn đến. Dưới đây là các cơ quan có thẩm quyền:

Giấy thông hành Việt Nam – Campuchia: Cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh tại tỉnh có chung đường biên giới với Campuchia.

Giấy thông hành Việt Nam – Lào: Tương tự như trên, bạn sẽ phải làm thủ tục tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh tại tỉnh có chung đường biên giới với Lào.

Giấy thông hành Việt Nam – Trung Quốc: Bạn có thể nộp hồ sơ tại:

  • Công an xã, phường, thị trấn tiếp giáp đường biên giới của Việt Nam và Trung Quốc;
  • Công an huyện, thị xã, thành phố/tỉnh tiếp giáp đường biên giới.


3. Các đối tượng được cấp giấy thông hành

Theo Điều 4 Nghị định 76/2020/NĐ-CP, các đối tượng sau có thể được cấp giấy thông hành:

Giấy thông hành Việt Nam – Campuchia: Cấp cho cán bộ, công nhân, viên chức đang làm việc tại các doanh nghiệp có trụ sở tại tỉnh biên giới.

Giấy thông hành Việt Nam – Lào:

  • Công dân Việt Nam có hộ khẩu thường trú tại các tỉnh biên giới với Lào;
  • Công dân không có hộ khẩu thường trú nhưng làm việc tại các tổ chức tại những nơi này.

Giấy thông hành Việt Nam – Trung Quốc:

  • Công dân Việt Nam thường trú tại các xã, phường, thị trấn biên giới;
  • Cán bộ công chức làm việc tại các cơ quan nhà nước có trụ sở ở những địa phương này.


4. Mẫu giấy thông hành và quy cách kỹ thuật chung của giấy thông hành

Theo quy định tại Khoản 2 Điều 3 Thông tư 31/2023/TT-BCA, các mẫu giấy thông hành hiện nay bao gồm:

Giấy thông hành Việt Nam – Campuchia:

  • Bìa màu xanh tím với 16 trang giấy;
  • Ngôn ngữ sử dụng là tiếng Việt và tiếng Campuchia.

Giấy thông hành Việt Nam – Lào:

  • Bìa màu xanh da trời với 16 trang giấy;
  • Ngôn ngữ sử dụng là tiếng Việt và tiếng Lào.

Giấy thông hành Việt Nam – Trung Quốc:

  • Bìa màu nâu cho cán bộ, công chức và bìa màu ghi xám cho cư dân biên giới;
  • Có 28 trang giấy;
  • Ngôn ngữ sử dụng là tiếng Việt và tiếng Trung Quốc.

Ngoài ra, các loại giấy thông hành biên giới có quy cách kỹ thuật chung như sau:

  • Trang bìa có in đầy đủ quốc hiệu, quốc huy và tên giấy thông hành;
  • Kích thước giấy thông hành: 88mm x 125mm;
  • Chất liệu bìa: Nhựa tổng hợp;
  • In ấn bằng công nghệ hiện đại để bảo mật và chống giả mạo.


5. Thông tin trên giấy thông hành

Giấy thông hành bao gồm các thông tin như:

  • Ảnh chân dung;
  • Họ, chữ đệm và tên;
  • Giới tính;
  • Nơi sinh, ngày, tháng, năm sinh;
  • Quốc tịch;
  • Ký hiệu, số giấy tờ;
  • Cơ quan cấp và ngày hết hạn.


6. Phạm vi sử dụng giấy thông hành

Theo Điều 3 Nghị định 76/2020/NĐ-CP, phạm vi sử dụng giấy thông hành được quy định như sau:

  • Giấy thông hành Việt Nam – Campuchia: Sử dụng trong phạm vi các tỉnh biên giới đối diện với Campuchia;
  • Giấy thông hành Việt Nam – Lào: Sử dụng trong phạm vi các tỉnh biên giới đối diện với Lào;
  • Giấy thông hành Việt Nam – Trung Quốc: Sử dụng trong phạm vi các vùng biên giới đối diện với Trung Quốc.

Thủ tục, cách làm giấy thông hành đi Trung Quốc, Lào, Campuchia

Quy trình làm giấy thông hành đi Trung Quốc, Lào, Campuchia bao gồm ba bước chính:

  • Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đề nghị cấp giấy thông hành;
  • Bước 2: Nộp hồ sơ đến cơ quan có thẩm quyền;
  • Bước 3: Chờ nhận giấy phép thông hành.

➧ Thời gian giải quyết hồ sơ:

  • 3 ngày làm việc cho giấy thông hành Việt Nam – Campuchia và Lào;
  • 1 ngày làm việc cho giấy thông hành Việt Nam – Trung Quốc.

Lưu ý: Nếu trong thời gian giải quyết, cơ quan có thẩm quyền không cấp giấy thông hành, sẽ có thông báo bằng văn bản nêu rõ lý do.

>>> Xem chi tiết và tải mẫu miễn phí:
Thủ tục làm sổ thông hành.

Các câu hỏi thường gặp về sổ thông hành, giấy thông hành xuất nhập cảnh

1. Thời hạn giấy thông hành là bao lâu?

Giấy thông hành biên giới có thời hạn tối đa là 12 tháng và không được gia hạn. Khi hết thời hạn, bạn cần làm hồ sơ xin cấp lại.

2. Giấy thông hành Trung Quốc đi được bao xa?

Giấy thông hành Việt Nam – Trung Quốc có giá trị trong phạm vi vùng biên giới đối diện của Trung Quốc.

3. Làm giấy thông hành ở đâu?

Bạn có thể nộp hồ sơ tại các cơ quan có thẩm quyền như đã nêu ở trên tùy thuộc vào loại giấy thông hành.

4. Thủ tục làm giấy thông hành đi Trung Quốc gồm những bước nào?

Quy trình bao gồm ba bước: chuẩn bị hồ sơ, nộp hồ sơ và chờ nhận giấy phép.

5. Các mẫu giấy thông hành gồm những mẫu nào?

Hiện tại có ba mẫu giấy thông hành tương ứng với các quốc gia láng giềng.

6. Giấy thông hành sử dụng ngôn ngữ nào?

Ngôn ngữ trên giấy thông hành phụ thuộc vào từng loại giấy, bao gồm tiếng Việt và ngôn ngữ của nước tương ứng.

7. Những trường hợp nào bị hoãn xuất cảnh?

Các trường hợp hoãn xuất cảnh bao gồm những đối tượng liên quan đến pháp luật hoặc an ninh.

>> Xem chi tiết tại:
Các trường hợp bị hoãn xuất cảnh.