Chi Phí Kế Toán Và Chi Phí Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp
Tổng Quan về Chi Phí Kế Toán và Chi Phí Thuế
Trong môi trường kinh doanh hiện nay, nhiều công ty vẫn còn nhầm lẫn hoặc hiểu sai về chi phí vận hành và chi phí tính thuế. Thực tế, hai loại chi phí này có những đặc điểm và quy định khác nhau. Bài viết này sẽ giúp làm rõ sự khác biệt giữa chi phí kế toán và chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp.
Chi phí của công ty thường được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, tùy thuộc vào loại hình kinh doanh như thương mại, sản xuất, dịch vụ, xây dựng, xuất nhập khẩu… Một số chi phí điển hình bao gồm:
- Chi phí mua nguyên vật liệu phục vụ sản xuất.
- Chi phí mua hàng hóa.
- Chi phí quảng cáo.
- Chi phí vận chuyển, bốc xếp.
- Chi phí hải quan cho các công ty xuất nhập khẩu.
Ngoài ra, còn có các chi phí quản lý và vận hành như chi phí thuê mặt bằng, văn phòng, điện nước, ăn uống tiếp khách, điện thoại, văn phòng phẩm…
Theo Thông tư 96/2015/TT-BTC, doanh nghiệp có thể trừ các khoản chi phí nếu đáp ứng đủ những điều kiện sau:
- a) Khoản chi thực tế phát sinh liên quan đến hoạt động sản xuất, kinh doanh của công ty.
- b) Khoản chi có đủ hóa đơn, chứng từ hợp pháp theo quy định.
- c) Khoản chi nếu có hóa đơn mua hàng hóa, dịch vụ từ 20 triệu đồng trở lên (đã bao gồm thuế GTGT) và phải có chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt.
Tóm lại, chỉ những chi phí đáp ứng đủ điều kiện nêu trên mới được xem là chi phí tính thuế thu nhập doanh nghiệp, trong khi những chi phí không có hóa đơn chứng từ hợp lý chỉ được xem là chi phí kế toán.
Phân Biệt Chi Phí Kế Toán và Chi Phí Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp
1. Các Khoản Chi Không Có Hóa Đơn
Theo quy định của pháp luật kế toán, các khoản chi không có hóa đơn thường không được tính là chi phí thuế thu nhập công ty. Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt mà những khoản chi này vẫn được xem là chi phí tính thuế.
Ví dụ: Công ty ketoantructuyen.net đã chi tiền mặt mua văn phòng phẩm với giá trị 1.500.000 đồng và có hóa đơn bán lẻ hợp lệ. Trong trường hợp này, công ty sẽ hạch toán như sau:
- Nợ TK 641,642: 1.500.000
- Có TK 111: 1.500.000
Theo luật thuế, các khoản chi phí không có hóa đơn GTGT chỉ được tính là chi phí được trừ trong trường hợp công ty lập bảng kê mẫu 01/TNDN – bảng kê thu mua hàng hóa, dịch vụ không có hóa đơn.
2. Chi Phí Đồng Phục Nhân Viên Vượt Quá 5.000.000 Đồng/người/năm
Theo TT96/2015/TT-BTC, khoản chi cho đồng phục nhân viên không được vượt quá 5.000.000 đồng/người/năm nếu chi bằng tiền mặt. Nếu chi bằng hiện vật, toàn bộ chi phí sẽ được tính vào chi phí (nếu có hóa đơn, chứng từ).
Ví dụ: Công ty ketoantructuyen.net chi tiền đồng phục cho 10 nhân viên, mỗi nhân viên 7.000.000 đồng/năm. Kế toán ghi nhận và hạch toán như sau:
- Nợ TK 642: 70.000.000
- Có TK 112: 70.000.000
Theo luật thuế, chỉ 50.000.000 đồng của khoản chi phí này được tính vào chi phí thuế thu nhập công ty.
3. Trích Khấu Hao
Việc trích khấu hao tài sản cố định cũng cần tuân thủ quy định. Theo luật kế toán, doanh nghiệp phải trích khấu hao cho các tài sản mà họ sử dụng, bất kể doanh thu có phát sinh hay không. Trong khi đó, theo luật thuế, nếu không phát sinh doanh thu thì doanh nghiệp không được tính khấu hao vào chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp.
4. Chi Phí Lãi Vay
Chi phí lãi vay cũng là một trong những khoản chi cần được xem xét kỹ lưỡng. Theo luật kế toán, toàn bộ chi phí trả lãi sẽ được ghi nhận và hạch toán trên sổ sách. Tuy nhiên, theo luật thuế, chỉ những khoản chi phí lãi vay không vượt quá 150% mức lãi suất cơ bản do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố tại thời điểm vay mới được tính vào chi phí tính thuế thu nhập doanh nghiệp.
5. Các Khoản Tiền Phạt
Các khoản vi phạm hành chính như vi phạm luật giao thông, vi phạm chế độ đăng ký kinh doanh, vi phạm chế độ kế toán, vi phạm pháp luật về thuế… đều được ghi nhận vào chi phí kế toán nhưng không được trừ khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp.
Cách Xử Lý Các Khoản Chi Phí Không Được Tính Là Chi Phí Tính Thuế
Đối với các khoản chi phí không được tính là thuế, doanh nghiệp sẽ ghi nhận trên chỉ tiêu B4 trong tờ khai quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp. Một số công ty có thể xử lý hạch toán trên tài khoản 811 để tránh ghi nhận các phần chi phí không hợp lý. Cuối năm, kế toán cần xem xét tài khoản 811 và ghi nhận toàn bộ số chi phí này trên chỉ tiêu B4.
Lưu ý rằng đối với các công ty sử dụng phần mềm kế toán, phần phân bổ khấu hao sẽ được chạy tự động, do đó kế toán cần theo dõi kỹ để tránh sai sót.
Kết Luận
Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chi phí kế toán và chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp là rất quan trọng cho các công ty. Các doanh nghiệp nên nắm vững quy định và luật pháp liên quan để tối ưu hóa chi phí và đảm bảo tuân thủ pháp luật. Nếu bạn cần hỗ trợ, hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và tận tình nhất!
Dịch vụ tại Kế Toán Trực Tuyến của Công ty TNHH Kiểm Toán Kế Toán Thuế Việt Nam là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp muốn tối ưu hóa quy trình, tiết kiệm chi phí và đảm bảo tuân thủ pháp luật. Đừng ngần ngại liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và tận tình nhất!
Tin cùng chuyên mục:
So Sánh Hệ Thống Thuế Việt Nam Và Các Nước ASEAN: Tác Động Đến Quyết Định Đầu Tư FDI
Tư Vấn Thuế Cho Doanh Nghiệp FDI – Chiến Lược Tối Ưu Chi Phí Và Tuân Thủ Quy Định
Kiểm Toán Độc Lập Cho Doanh Nghiệp FDI – Vai Trò Và Lợi Ích Trong Việc Bảo Đảm Minh Bạch Tài Chính
Những rủi ro doanh nghiệp FDI cần biết khi đầu tư vào Việt Nam và cách giảm thiểu