Đối tượng kiểm toán là gì? Tìm hiểu các đối tượng kiểm toán

Đối tượng kiểm toán là gì? Các loại đối tượng kiểm toán, phần hành kiểm toán của từng đối tượng: nghiệp vụ vật tư, nghiệp vụ của quá trình kinh doanh…

I. Đối tượng kiểm toán là gì?

Đối tượng kiểm toán bao gồm tất cả các vấn đề cần kiểm tra, chủ yếu là tình hình hoạt động tài chính của các đơn vị. Trước hết, đối tượng kiểm toán là các tài liệu kế toán – những thông tin mà nhà quản lý và nhà đầu tư rất quan tâm. Tài liệu này thường bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh, cùng các sổ sách và chứng từ kế toán.

Tuy nhiên, trong một vài trường hợp, các số liệu và tài liệu kế toán có thể không còn ý nghĩa nếu không liên quan đến thực trạng tài chính của đơn vị được kiểm toán. Do sự phức tạp của mối quan hệ tài chính và khả năng thu thập thông tin hạn chế của kế toán, không phải lúc nào kế toán cũng có thể thu thập đầy đủ thông tin tài chính.

Vì vậy, kiểm toán không chỉ dừng lại ở các tài liệu kế toán mà còn mở rộng đến thực trạng hoạt động tài chính, bất kể thông tin đó đã được ghi nhận hay chưa. Hơn nữa, để đáp ứng sự phát triển của kế toán và nhu cầu quản lý, kiểm toán còn chú ý đến các lĩnh vực khác như hiệu quả sử dụng tài nguyên, hiệu năng của các chương trình và dự án cụ thể.

>> Xem thêm:Thủ tục thành lập công ty kiểm toán.

II. Các loại đối tượng kiểm toán

Theo Điều 15 Nghị định số 17/2012/NĐ-CP ngày 13/02/2012 và Điều 37 Luật Kiểm toán độc lập ngày 29/03/2011, các đối tượng kiểm toán bao gồm:

  • Báo cáo tài chính cuối năm của doanh nghiệp (bao gồm cả doanh nghiệp kiểm toán) có vốn nước ngoài;
  • Báo cáo tài chính hàng năm của các tổ chức tín dụng, bao gồm các tổ chức tín dụng nước ngoài tại Việt Nam;
  • Báo cáo tài chính của doanh nghiệp kinh doanh chứng khoán, tổ chức phát hành chứng khoán;
  • Báo cáo tài chính hàng năm của doanh nghiệp nhà nước (ngoại trừ các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực bí mật theo quy định của nhà nước);
  • Báo cáo tài chính của doanh nghiệp, tổ chức mà nhà nước sở hữu 20% quyền biểu quyết trở lên;
  • Báo cáo tài chính hàng năm của dự án có nguồn tài trợ ODA.

III. Nhân tố hình thành đối tượng kiểm toán

1. Thực trạng hoạt động tài chính

Hoạt động tài chính liên quan đến việc sử dụng tiền để giải quyết các mối quan hệ kinh tế trong đầu tư, kinh doanh, phân phối và thanh toán, nhằm đạt được lợi ích kinh tế nhất định.

Các mối quan hệ tài chính là nội dung chính của hoạt động tài chính, và tiền chỉ là hình thức thể hiện, phương tiện để giải quyết các mối quan hệ này.

2. Tài liệu kế toán

Tài liệu kế toán là hệ thống các chứng từ, sổ sách, bảng biểu và báo cáo tài chính. Theo Luật Kế toán, tài liệu kế toán bao gồm:

  • Chứng từ;
  • Sổ sách kế toán;
  • Báo cáo tài chính;
  • Báo cáo kế toán quản trị;
  • Báo cáo kiểm toán;
  • Báo cáo kiểm tra kế toán;
  • Các tài liệu khác liên quan đến kế toán…

3. Thực trạng tài sản và các nghiệp vụ tài chính

Trong một đơn vị kinh doanh, tài sản được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, với yêu cầu về quy cách, phẩm chất, bảo quản và bảo dưỡng khác nhau, được lưu trữ tại nhiều kho, bãi khác nhau với những người quản lý khác nhau.

Mối liên hệ giữa những người quản lý và giữa người quản lý với người sở hữu tài sản cũng diễn ra theo những xu hướng và phương thức khác nhau. Với sự phát triển của sản xuất, quy mô tài sản cũng gia tăng, dẫn đến sự đa dạng và phức tạp của các mối liên kết kinh tế, tạo ra nhu cầu kiểm toán tài sản.

Tài sản trong kinh doanh có dạng vật chất và nguồn hình thành đa dạng, luôn vận động và được thể hiện bởi các nghiệp vụ cụ thể. Dựa trên quá trình vận động này, kiểm toán được chia thành các phần hành cụ thể phù hợp với từng đối tượng, bao gồm:

  • Kiểm toán các nghiệp vụ vật tư;
  • Kiểm toán các nghiệp vụ về tiền mặt hoặc quỹ;
  • Kiểm toán các nghiệp vụ của quá trình kinh doanh;
  • Kiểm toán các nghiệp vụ tạo vốn và hoàn trả vốn.

4. Hiệu quả và hiệu năng

Trong điều kiện quy mô kinh doanh và hoạt động ngày càng mở rộng, trong khi các nguồn lực ngày càng bị hạn chế, hiệu quả và hiệu năng trở thành vấn đề quan trọng. Đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt hiện nay, việc tiết kiệm chi phí và nguồn lực trong từng nghiệp vụ cụ thể là rất cần thiết.

Đây là một đối tượng mới phát sinh trong kiểm toán, bắt đầu phát triển mạnh mẽ từ thập kỷ 80 của thế kỷ XX cho đến nay. Hiệu quả và hiệu năng là một phần của kiểm toán nghiệp vụ và gắn liền với các dự án, chương trình cụ thể.

Trước khi tiến hành kiểm toán hiệu năng, hiệu quả, cần đặt ra các chuẩn mực cụ thể và rõ ràng. Các chuẩn mực này có thể bao gồm mục tiêu, quy trình, nội quy, các thông số kỹ thuật hoặc các chỉ tiêu kinh tế…

Việc đặt ra các chuẩn mực cho kiểm toán hiệu năng thường khó khăn hơn so với kiểm toán hiệu quả. Các chuẩn mực cho tính hiệu năng bao gồm các mục tiêu và mục đích cụ thể của tổ chức, trong khi các chuẩn mực cho tính hiệu quả thường được xác định bởi mối quan hệ giữa đầu vào và đầu ra.

IV. Câu hỏi thường gặp về đối tượng kiểm toán

1. Để kiểm tra tài sản và các nghiệp vụ tài chính của đơn vị, cần thực hiện các phần hành kiểm toán nào?

Các phần hành kiểm toán cần thực hiện bao gồm: kiểm toán các nghiệp vụ về tiền mặt hoặc quỹ, kiểm toán các nghiệp vụ vật tư, kiểm toán các nghiệp vụ của quá trình kinh doanh, kiểm toán các nghiệp vụ tạo vốn và hoàn trả vốn.

2. Tại sao đối tượng kiểm toán lại bao gồm cả hiệu quả và hiệu năng của các nghiệp vụ, chương trình, dự án?

Vì quy mô kinh doanh và hoạt động ngày càng mở rộng, trong khi các nguồn lực lại ngày càng hạn chế, đặc biệt là trong môi trường cạnh tranh gay gắt hiện nay. Để tiết kiệm chi phí và giành lợi thế cạnh tranh, vấn đề hiệu quả và hiệu năng cần được xem xét cho từng nghiệp vụ cụ thể.

Minh Phượng – Phòng Kế Toán Trực Tuyến

Dịch vụ tại Kế Toán Trực Tuyến của Công ty TNHH Kiểm Toán Kế Toán Thuế Việt Nam là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp muốn tối ưu hóa quy trình, tiết kiệm chi phí và đảm bảo tuân thủ pháp luật. Đừng ngần ngại liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và tận tình nhất! DANH SÁCH CÔNG TY

0946724666
Contact